VIETNAMESE
tắt
ngừng, dừng hoạt động
ENGLISH
turn off
/tɜrn ɒf/
shut off, switch off
“Tắt” là làm cho một thiết bị ngừng hoạt động.
Ví dụ
1.
Làm ơn tắt đèn đi.
Please turn off the lights.
2.
Anh ấy quên tắt bếp.
He forgot to turn off the stove.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của turn off nhé!
Switch off
Phân biệt:
Switch off mang nghĩa tắt một thiết bị bằng công tắc.
Ví dụ:
Please switch off the lights before leaving the room.
(Làm ơn tắt đèn trước khi rời khỏi phòng.)
Shut down
Phân biệt:
Shut down mang nghĩa tắt một hệ thống hoặc thiết bị.
Ví dụ:
He shut down the computer after finishing his work.
(Anh ấy đã tắt máy tính sau khi hoàn thành công việc.)
Power off
Phân biệt:
Power off mang nghĩa tắt nguồn điện.
Ví dụ:
Don’t forget to power off the TV before going to bed.
(Đừng quên tắt nguồn TV trước khi đi ngủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết