VIETNAMESE

du di

linh động, nới lỏng

word

ENGLISH

Leniency

  
NOUN

/ˈliːniənsi/

Tolerance

Du di là sự cho phép linh động, nới lỏng quy định trong một số trường hợp.

Ví dụ

1.

Chính sách cho phép một số du di.

The policy allows for some leniency.

2.

Sự du di của anh ấy đã giúp đội rất nhiều.

His leniency helped the team.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ leniency nhé! checkLenient (adj) - Khoan dung, dễ tính Ví dụ: The teacher is too lenient with the students. (Giáo viên quá dễ tính với học sinh.) checkLeniently (adv) - Một cách khoan dung Ví dụ: He treated the child leniently despite the mistake. (Anh ấy đối xử với đứa trẻ một cách khoan dung dù có lỗi lầm.)