VIETNAMESE

sự lướt sóng

chơi sóng

word

ENGLISH

surfing

  
NOUN

/sɜrfɪŋ/

wave riding

“Sự lướt sóng” là hành động hoặc môn thể thao cưỡi sóng bằng ván.

Ví dụ

1.

Sự lướt sóng là hoạt động phổ biến ở đây.

Surfing is a popular activity here.

2.

Anh ấy thích lướt sóng mỗi mùa hè.

He enjoys surfing every summer.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ surfing nhé! checkSurf (v) - Lướt sóng Ví dụ: She learned how to surf during her vacation. (Cô ấy học lướt sóng trong kỳ nghỉ.) checkSurfer (n) - Người lướt sóng Ví dụ: The surfer caught a big wave. (Người lướt sóng đã bắt được một con sóng lớn.) checkSurfboard (n) - Ván lướt sóng Ví dụ: He bought a new surfboard for the trip. (Anh ấy đã mua một chiếc ván lướt sóng mới cho chuyến đi.)