VIETNAMESE
tạt
hất nước, phun nước, làm văng tung toé, bắn tung toé
ENGLISH
splash
/splæʃ/
spray, throw
“Tạt” là hành động hất hoặc phun nước mạnh vào một chỗ.
Ví dụ
1.
Anh ấy tạt nước lên mặt mình.
He splashed water on his face.
2.
Họ tạt nước đùa giỡn.
They splashed the water playfully.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của splash nhé!
Sprinkle
Phân biệt:
Sprinkle mang nghĩa tạt hoặc rắc một lượng nhỏ chất lỏng hoặc bột.
Ví dụ:
He sprinkled water on the flowers.
(Anh ấy tưới nhẹ nước lên hoa.)
Pour
Phân biệt:
Pour mang nghĩa đổ chất lỏng ra khỏi vật chứa.
Ví dụ:
She poured water into the glass.
(Cô ấy đổ nước vào ly.)
Douse
Phân biệt:
Douse mang nghĩa tạt hoặc đổ nhiều nước vào một vật hoặc ai đó.
Ví dụ:
They doused the fire with buckets of water.
(Họ đã dập tắt ngọn lửa bằng những xô nước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết