VIETNAMESE

Rằm

trăng tròn, đêm rằm

word

ENGLISH

Full moon

  
NOUN

/fʊl muːn/

Lunar phase, harvest moon

Rằm là ngày 15 âm lịch, khi trăng tròn nhất trong tháng.

Ví dụ

1.

Các con phố nhộn nhịp trong lễ hội rằm.

The streets were lively during the full moon festival.

2.

Trăng rằm chiếu sáng bầu trời đêm một cách đẹp đẽ.

The full moon lit up the night sky beautifully.

Ghi chú

Từ Full moon là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiên văn học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

New moon - Trăng non Ví dụ: A new moon marks the beginning of a lunar cycle. (Trăng non đánh dấu sự bắt đầu của một chu kỳ mặt trăng.)

Lunar eclipse - Nguyệt thực Ví dụ: A lunar eclipse occurs when the Earth blocks sunlight to the moon. (Nguyệt thực xảy ra khi Trái Đất che ánh sáng mặt trời chiếu đến mặt trăng.)

Waxing moon - Trăng khuyết dần tròn Ví dụ: The waxing moon is visible in the evening sky. (Trăng khuyết dần tròn có thể thấy vào buổi tối.)

Waning moon - Trăng tròn dần khuyết Ví dụ: A waning moon appears smaller each night. (Trăng tròn dần khuyết xuất hiện nhỏ hơn mỗi đêm.)

Blue moon - Trăng xanh (hiếm hoi) Ví dụ: A blue moon happens once in a while. (Trăng xanh xảy ra hiếm hoi.)