VIETNAMESE
để mài mòn
mòn, xói mòn
ENGLISH
erode
/ɪˈroʊd/
wear away, wear down
Để mài mòn là làm giảm dần đi qua quá trình cọ xát hoặc sử dụng lâu dài.
Ví dụ
1.
Sóng biển để mài mòn đá.
The waves erode the rocks.
2.
Thời gian đã để mài mòn sự kiên nhẫn của anh ấy.
Time has eroded his patience.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ erode nhé! Erosion (Noun) - Sự xói mòn Ví dụ: Soil erosion is a serious problem in this region. (Xói mòn đất là một vấn đề nghiêm trọng ở khu vực này.) Eroded (Adjective) - Bị xói mòn Ví dụ: The eroded cliffs looked stunning against the sea. (Những vách đá bị xói mòn trông tuyệt đẹp bên bờ biển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết