VIETNAMESE

đóng học phí

đóng tiền học phí

ENGLISH

pay the school fee

  
NOUN

/peɪ ðə skul fi/

pay tuition fees

Đóng học phí có nghĩa là nộp tiền học phục vụ cho các hoạt động nghiên cứu học tập.

Ví dụ

1.

Ngày mai tôi sẽ đóng học phí.

I'll pay the school fee tomorrow.

2.

Bạn phải đóng học phí cho trường trước thời hạn.

You have to pay the school fee before the deadline.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh nói về các hoạt động thường gặp khi đi học đại học nha!

- go to university (học đại học)

- pay tuition fee (đóng tiền học)

- register for course (đăng ký môn học)

- have an internship (đi thực tập)

- defense your thesis (bảo vệ luận văn)