VIETNAMESE
lớp chuyên
lớp chuyên ngành, lớp chọn
ENGLISH
honors class
/ˈɑnərz klæs/
specialized class, gifted class
Lớp chuyên được hiểu một cách thông thường là trường trung học đào tạo toàn diện và nâng cao một số môn học chuyên môn.
Ví dụ
1.
Tôi đã được nhận vào lớp chuyên.
I was accepted to the honors class.
2.
Năm mười ba tuổi, anh đã được chọn vào một lớp chuyên tiếng Pháp.
By the age of thirteen, he already got selected to a honors class in French.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh để chỉ một số loại lớp học chuyên biệt nha!
- gifted class (lớp chọn): His focus changed to study, and he was soon involved in a gifted class in Physics. (Anh ấy tập trung vào việc học, và anh ấy sớm tham gia vào lớp chọn môn vật lý.)
- honors class (lớp chuyên): I was accepted to the honors class. (Tôi đã được nhận vào lớp chuyên.)
- specialized class (lớp chuyên ngành): Specialized classes will give you a more hands-on view of the concepts covered in the introductory class. (Các lớp chuyên ngành sẽ giúp bạn có một cái nhìn thực tiễn hơn về các khái niệm được đề cập trong lớp đại cương.)
(Dạng lớp này chỉ có trong hệ thống giáo dục Việt Nam nên không có từ tiếng Anh hoàn toàn chính xác nghĩa và người phương Tây thường không dùng những từ này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết