VIETNAMESE

lo lắng

lo âu, lo

ENGLISH

worried

  
NOUN

/ˈwɜrid/

anxious

Lo lắng là một trạng thái tâm lý và sinh lý đặc trưng bởi các yếu tố về cơ thể, cảm xúc, nhận thức, và hành vi. Đó là cảm giác gây ra bởi sợ hãi và phiền muộn.

Ví dụ

1.

Tôi lo lắng cho sức khỏe của chồng tôi.

I'm worried about my husband's health.

2.

Chúng tôi không quá lo lắng bởi những kết quả này.

We're not too worried by these results.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh thuộc chủ đề hồi hộp, lo lắng nha!

- worried (lo lắng)

- anxious (lo âu)

- impatient (sốt ruột)

- nervous (hồi hộp)

- stressful (căng thẳng)