VIETNAMESE

đố vui

câu đố vui, giải đố

ENGLISH

quiz

  
NOUN

/kwɪz/

puzzle, triddle

Đố vui là một cuộc thi hoặc trò chơi trong đó mọi người cố gắng trả lời các câu hỏi để kiểm tra kiến thức và trình độ của họ.

Ví dụ

1.

Có rất nhiều chương trình đố vui trên truyền hình.

There are many quiz shows on television.

2.

Có những trò chơi như mạo hiểm, đố vui, chiến lược và hành động trong chương trình hoạt động ngoài trời của công ty tôi.

There were adventure, quiz, strategy, and action games in the team building program of our company.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ đồng nghĩa với quiz nhé!

- puzzle (câu đố): The solution of the puzzle required no time.

(Cần ít thời gian để tìm ra lời giải cho câu đố.)

- test (kiểm tra): There will be a test on Friday.

(Sẽ có một bài kiểm tra vào thứ Sáu.)

- exam (bài thi): I passed my oral exam with flying colors.

(Tôi vượt qua bài thi nói với số điểm cao.)