VIETNAMESE

tự hào

hài lòng

ENGLISH

proud

  
NOUN

/praʊd/

fulfilled, gratified

Tự hào là hài lòng, thỏa mãn và hãnh diện về cái tốt đẹp hoặc thành tích mà mình có.

Ví dụ

1.

Cả tôi và Tom đều rất tự hào về bạn.

Both Tom and I are very proud of you.

2.

Cô ấy hẳn phải cảm thấy tự hào về bản thân.

She must be very proud of herself.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu những ý nghĩa khác nhau của proud trong tiếng Anh nha!

- tự hào: Both Tom and I are very proud of you. (Cả tôi và Tom đều rất tự hào về bạn.)

- đáng tự hào: She must be very proud of herself. (Cô ấy hẳn phải cảm thấy bản thân rất đáng tự hào.)

- tự mãn: She comes across as proud and arrogant. (Cô ấy có vẻ ngoài tự mãn và kiêu ngạo.)

- kiêu hãnh: He was too proud now to be seen with his former friends. (Anh ta quá kiêu hãnh để hẹn hò với các bạn cũ của mình.)