VIETNAMESE

giận

tức giận, giận dữ, phân nộ

ENGLISH

upset

  
NOUN

/ʌpˈset/

resentful, furious

Giận là một phản ứng cảm xúc liên quan đến việc phản ứng tâm lý của một người khi không hài lòng về một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Không có điểm nào để giận về nó.

There's no point getting upset about it.

2.

Tôi giận vì bỏ lỡ tất cả sự phấn khích.

I was upset at missing all the excitement.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh có liên quan đến cảm giác cáu gắt nha!

- upset (bực mình)

- pressing (bức xúc)

- sulky (giận dỗi)

- angry (giận)

- furious (cáu gắt)

- mad (giận hờn)