VIETNAMESE
lượng giác
ENGLISH
trigonometry
/ˌtrɪɡəˈnɑmətri/
Lượng giác là một loại toán học liên quan đến mối quan hệ giữa các góc và các cạnh của hình tam giác.
Ví dụ
1.
Tôi đang học hình học, đại số hai, lượng giác, hóa học.
I'm taking geometry, algebra two, trigonometry, chemistry.
2.
Cotang (Cotangent) là một hàm cơ bản của lượng giác học.
Cotangent is one of the basic functions of trigonometry.
Ghi chú
Lượng giác (Trigonometry) là một ngành toán (a branch of mathematics) nghiên cứu quan hệ giữa cạnh (sides) và góc (angles) của hình tam giác.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết