VIETNAMESE

khốc liệt

nảy lửa

ENGLISH

fierce

  
NOUN

/fɪrs/

intense

Khốc liệt là một tính từ mô tả một ai đó hoặc một cái gì đó mạnh mẽ, mãnh liệt và hung hăng trong tự nhiên. Một người khốc liệt thường được coi là quyết tâm, đam mê và không ngừng theo đuổi điều gì đó.

Ví dụ

1.

Có một sự cạnh tranh khốc liệt để tham gia vào cộng đồng.

There is a fierce competition to join the community.

2.

Thực tế không quá khốc liệt như người ta tưởng.

The reality is not so fierce as it seems.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh mang ý nghĩa gần nhau như fierce, intense, savage nha!

- fierce (khốc liệt): The reality is not so fierce as it seems. (Thực tế không quá khốc liệt như người ta tưởng.)

- intense (dữ dội): The war stimulated an intense reaction among the residents. (Cuộc chiến đã kích thích một phản ứng dữ dội giữa các cư dân.)

- savage (dã man): This was a savage attack on a defenseless young girl. (Đây là một cuộc tấn công dã man nhằm vào một cô gái trẻ không có khả năng tự vệ.)