VIETNAMESE

khổ cực

không một xu dính túi, nghèo khó, bần cùng

ENGLISH

destitute

  
NOUN

/ˈdɛstɪtjuːt/

penniless, poor, impoverished

Khổ cực là rất khó khăn, vất vả.

Ví dụ

1.

Chiến tranh khiến cô hoàn toàn cơ cực.

The war left her completely destitute.

2.

Cô ấy sắp chết, và con gái cô ấy sẽ rất khổ cực.

She is going to die, and her daughter will be destitute.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa ‘khổ cực’ nha!

- destitute (khổ cực): She was to die, and her daughter would be destitute. (Cô ấy sắp chết, và con gái cô ấy sẽ rất khổ cực.)

- penniless (không một xu dính túi): He has been penniless for months. (Anh ấy không một xu dính túi đã nhiều tháng nay.)

- poor (nghèo): They were too poor to buy shoes for the kids. (Họ quá nghèo để mua giày cho bọn trẻ.)

- impoverished (bần cùng): The rural people have been impoverished by a collapsing economy. (Những người dân nông thôn đã trở nên bần cùng do nền kinh tế sụp đổ.)