VIETNAMESE
đoạn thẳng
ENGLISH
line segment
/laɪn ˈsɛgmənt/
Đoạn thẳng là một phần của đường thẳng mà bị giới hạn bởi hai đầu mút.
Ví dụ
1.
Ta nối f(x) với f(y) bằng một đoạn thẳng.
We join f(x) with f(y) by a straight line segment.
2.
Đoạn thẳng là một phần của đường thẳng được giới hạn bởi hai đầu mút.
Line segment is part of a line that is bounded by two distinct end points.
Ghi chú
Sự khác nhau giữa line và line segment:
- line: đường thẳng - là một đường dài vô hạn, không bị giới hạn ở hai đầu.
- line segment: đoạn thẳng - là một phần của đường thẳng bị giới hạn ở hai đầu mút.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết