VIETNAMESE

chân lý

sự thật

ENGLISH

truth

  
NOUN

/truθ/

fact

Chân lý là một tiêu chuẩn để đánh giá tính đúng đắn và đáng tin cậy của một tuyên bố, một ý kiến, hoặc một hành động. Chân lý thường được đánh giá thông qua các bằng chứng, sự quan sát, và lập luận hợp lý, và nó được đối lập với sự giả dối, sự sai lệch, hoặc sự mập mờ.

Ví dụ

1.

Việc tìm kiếm chân lý là một quá trình không bao giờ kết thúc, khi sự hiểu biết của chúng ta về thế giới xung quanh tiếp tục phát triển.

The search for truth is a never-ending process, as our understanding of the world around us continues to evolve.

2.

Không gì có thể ngăn cản họ trong hành trình tìm kiếm chân lý.

Nothing will stop them in their quest for truth.

Ghi chú

Cùng học một số từ đồng nghĩa với truth nha!

- fact (sự thật): He ignores some historical and economic facts.

(Anh ấy bỏ qua những sự thật về lịch sử và kinh tế.)

- authenticity (tính xác thực): In an era when anything can be fabricated, authenticity matters.

(Ở trong thời đại mà bất kỳ chuyện gì cũng có thể thêu dệt nên được, tính xác thực rất quan trọng.)

- reality (thực tế): The author did a good job portraying the harsh reality of society at that time.

(Tác giả đã làm rất tốt việc lột tả hiện thực tàn khốc của xã hội thời bấy giờ.)