VIETNAMESE

vấn đề nhạy cảm

ENGLISH

sensitive issue

  
PHRASE

/ˈsɛnsətɪv ˈɪʃu/

sensitive matter, sensitive problem

Vấn đề nhạy cảm thường là những vấn đề khó nói, dễ gây tổn thương và không hài lòng đến một bộ phận người.

Ví dụ

1.

Thảo luận về chủng tộc có thể là một vấn đề nhạy cảm ở nhiều quốc gia, đặc biệt là những quốc gia có lịch sử phân biệt đối xử.

The discussion of race can be a sensitive issue in many countries, particularly those with a history of discrimination.

2.

Quyết định sa thải nhân viên của công ty do cắt giảm ngân sách là một vấn đề nhạy cảm gây ra nhiều căng thẳng tại nơi làm việc.

The company's decision to lay off employees due to budget cuts was a sensitive issue that caused a lot of tension in the workplace.

Ghi chú

Một số tính từ đi chung với issue nè!

- serious issues (vấn đề nghiêm trọng)

- pressing issues (vấn đề cấp bách)

- health issues (vấn đề sức khoẻ)

- complicated issues (vấn đề phức tạp)

- perennial issues (vấn đề lâu năm)