VIETNAMESE
lớp 11
ENGLISH
eleventh grade
/ɪˈlɛvənθ greɪd/
Lớp 11 là lớp thứ hai của cấp trung học phổ thông.
Ví dụ
1.
Học sinh lớp 11 phải chuẩn bị cho năm học cuối cấp.
Eleventh grade students have to prepare for the final school year.
2.
Chúng tôi không bao giờ hiểu những áp lực mà học sinh lớp 11 phải gánh chịu.
We never understood the pressures eleventh grades go through.
Ghi chú
Hệ thống giáo dục (education system) cấp phổ thông (general education) ở Việt Nam được chia thành 3 cấp: cấp tiểu học (primary school) từ lớp 1 (first grade) đến lớp 5 (fifth grade), cấp trung học cơ sở (secondary school) từ lớp 6 (sixth grade) đến lớp 9 (ninth grade), cấp trung học (high school) từ lớp 10 (tenth grade) đến lớp 12 (twelfth grade).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết