VIETNAMESE

lực kéo

lực căng

ENGLISH

traction

  
NOUN

/ˈtrækʃən/

Lực kéo là một lực tác động vào một vật để kéo nó về phía mình hoặc giữ cho vật đó không bị di chuyển xa khỏi mình.

Ví dụ

1.

Người leo núi bị trượt chân trên con dốc băng giá, nhưng may mắn thay, anh ta có một đôi giày đặc biệt với lực kéo tốt giúp anh ta không bị ngã.

The hiker slipped on the icy slope, but luckily, he had special shoes with good traction that prevented him from falling.

2.

Chiếc xe bị mắc kẹt trong bùn, vì vậy chúng tôi phải dùng một sợi dây để tạo lực kéo và kéo nó ra ngoài.

The car was stuck in the mud, so we had to use a rope to provide traction and pull it out.

Ghi chú

Lực kéo (Traction) là một lực (force) kéo (pulls) hoặc đẩy (pushes) một vật có khối lượng với một gia tốc (acceleration).