VIETNAMESE

khuếch tán

ENGLISH

diffuse

  
VERB

/dɪˈfjuːz/

Khuếch tán là lây lan theo nhiều hướng.

Ví dụ

1.

Mặt trời trượt sau những tán cây, ánh sáng cuối cùng của nó bị khuếch tán bởi những cành cây lạnh giá.

The sun slid behind trees, its last light diffused by wintry branches.

2.

Khuếch tán ánh sáng cũng làm giảm sức mạnh của nó.

Diffusing a light also reduces its power.

Ghi chú

Khuếch tán (Diffuse) là hành động lây lan (spreading) theo nhiều hướng (directions).