VIETNAMESE
lớp 5
ENGLISH
fifth grade
/fɪfθ greɪd/
Lớp 5 là lớp cuối cùng của cấp tiểu học.
Ví dụ
1.
Ellen sẽ vào lớp 5 vào năm sau.
Ellen is going into fifth grade next year.
2.
Bây giờ cậu ấy đã học lớp 5, nhưng cậu ấy trông còn nhỏ so với tuổi của mình.
He's in fifth grade now, but he looks young for his age.
Ghi chú
Hệ thống giáo dục (education system) cấp phổ thông (general education) ở Việt Nam được chia thành 3 cấp: cấp tiểu học (primary school) từ lớp 1 (first grade) đến lớp 5 (fifth grade), cấp trung học cơ sở (secondary school) từ lớp 6 (sixth grade) đến lớp 9 (ninth grade), cấp trung học (high school) từ lớp 10 (tenth grade) đến lớp 12 (twelfth grade).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết