VIETNAMESE

gu

sở thích, gu thẩm mỹ

ENGLISH

taste

  
NOUN

/teɪst/

gout, cup of tea

Gu là sở thích của mỗi người và được dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Ví dụ

1.

Mẹ của bạn rất có gu đấy nha.

Your mother has a lot of taste.

2.

Tôi có gu thời trang tuyệt vời.

I have great taste in fashion.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ để nói về gu, phong cách trong tiếng Anh có nghĩa gần nhau nha

- liking (gu): Every man has his liking. (Ai cũng có gu riêng mà.)

- taste (gu): I must say, your mother had great taste. (Tôi phải nói rằng, mẹ của bạn rất có gu rất tốt đấy nha.)

- one’s cup of tea: Durian is not my cup of tea. (Sầu riêng không phải là gu của tôi.)