VIETNAMESE
kể lại
thuật lại
ENGLISH
recount
/rɪˈkaʊnt/
retell
Kể lại là thuật lại, mô tả lại một câu chuyện một cách chi tiết.
Ví dụ
1.
Nhà sử học đã dành nhiều năm nghiên cứu và kể lại lịch sử của khu vực trong cuốn sách của mình.
The historian spent years researching and recounting the history of the region in her book.
2.
Tôi yêu cầu bạn tôi kể lại các sự kiện của bữa tiệc vì tôi không thể tham dự.
I asked my friend to recount the events of the party since I couldn't attend.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với recount:
- recite: thuật lại
- retell: kể lại
- recall: hồi tưởng lại
- recollect: nhớ lại
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết