VIETNAMESE
bếp củi
ENGLISH
fire stove
/ˈfaɪər stoʊv/
Bếp củi là loại dụng cụ tạo ra lửa dùng để nấu ăn.
Ví dụ
1.
Bạn biết những gì cô ấy nói với tôi trước bếp lửa tối qua chứ?
You know what she said to me in front of the fire stove last night?
2.
Ngày xưa, ông bà tôi phải dùng bếp củi để nấu ăn.
Back in the days, my grandparents had to used fire stoves to cook meals.
Ghi chú
Bếp củi (fire stove) là một thiết bị sưởi ấm hoặc nấu ăn (cooking appliance) có khả năng đốt nhiên liệu gỗ và nhiên liệu sinh khối có nguồn gốc từ gỗ (wood-deprived biomass fuel), chẳng hạn như gạch mùn cưa (sawdust bricks).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết