VIETNAMESE

đoạn văn

word

ENGLISH

paragraph

  
NOUN

/ˈpærəˌgræf/

Đoạn văn là một tập hợp câu có liên kết chặt chẽ với nhau về nội dung và hình thức, diễn đạt hoàn chỉnh một chủ đề nào đó.

Ví dụ

1.

Giáo viên muốn chúng tôi cắt đoạn văn đó ra và dán nó vào cuối trang.

The teacher wanted us to cut the passage out and paste it at the bottom of the page.

2.

Tôi thích cách Haruki Murakami diễn tả vẻ đẹp và tính cách của người phụ nữ trong những đoạn văn đó.

I like how Haruki Murakami describes the woman's beauty and personality in those paragraphs.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ paragraph khi nói hoặc viết nhé!

check Write a paragraph – Viết đoạn văn Ví dụ: The teacher asked us to write a paragraph about our summer vacation. (Giáo viên yêu cầu chúng tôi viết một đoạn văn về kỳ nghỉ hè của mình.)

check Introductory paragraph – Đoạn mở đầu Ví dụ: A good introductory paragraph grabs the reader's attention. (Một đoạn mở đầu hay sẽ thu hút sự chú ý của người đọc.)

check Topic sentence of a paragraph – Câu chủ đề của đoạn văn Ví dụ: Every paragraph should begin with a clear topic sentence. (Mỗi đoạn văn nên bắt đầu bằng một câu chủ đề rõ ràng.)