VIETNAMESE

câu hỏi

câu nghi vấn

word

ENGLISH

question

  
NOUN

/ˈkwɛsʧən/

interrogative sentences

Câu hỏi (còn gọi là câu nghi vấn) dùng để hỏi về những điều chưa biết. Phần lớn câu hỏi là để hỏi người khác, nhưng cũng có những câu để tự hỏi chính mình.

Ví dụ

1.

Họ hỏi rất nhiều câu hỏi về nước Anh.

They asked a great many questions about England.

2.

Chức năng cơ bản của câu nghi vấn là để đặt một câu hỏi trực tiếp.

The basic function of an interrogative sentence is to ask a direct question.

Ghi chú

Question là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của question nhé!

check Nghĩa 1: Câu hỏi (thông tin cần được trả lời) Ví dụ: She asked a difficult question during the interview. (Cô ấy đã đặt một câu hỏi khó trong buổi phỏng vấn.)

check Nghĩa 2: Vấn đề được thảo luận hoặc cân nhắc Ví dụ: The meeting focused on the question of climate change. (Cuộc họp tập trung vào vấn đề biến đổi khí hậu.)

check Nghĩa 3: Nghi ngờ về tính đúng sai của điều gì đó Ví dụ: His honesty was never in question. (Sự trung thực của anh ấy chưa bao giờ bị nghi ngờ.)