VIETNAMESE

biên độ

ENGLISH

amplitude

  
NOUN

/ˈæmpləˌtud/

Biên độ là một khái niệm trong sóng học, nó được định nghĩa là khoảng cách từ giữa điểm cực đại và điểm cực tiểu của một sóng. Nó thường được biểu thị bởi giá trị tuyệt đối của sự dao động hay biến đổi của một tín hiệu trong một chu kỳ.

Ví dụ

1.

Biên độ của sóng âm xác định độ lớn của nó, với biên độ lớn hơn sẽ tạo ra âm thanh to hơn.

The amplitude of a sound wave determines its loudness, with larger amplitudes resulting in louder sounds.

2.

Trong thông tin vô tuyến, biên độ của tín hiệu vô tuyến tương ứng với cường độ của nó và có thể được đo bằng máy thu.

In radio communication, the amplitude of a radio signal corresponds to its strength, and can be measured using a receiver.

Ghi chú

Biên độ (amplitude) dao động (oscillation) có liên quan đến độ lớn (loudness) của âm thanh (sound).