VIETNAMESE
biến thế
ENGLISH
transformer
/trænˈsfɔrmər/
Biến thế là thiết bị điện thực hiện truyền năng lượng, tín hiệu điện xoay chiều giữa các mạch điện qua cảm ứng điện từ.
Ví dụ
1.
Máy biến thế là một thiết bị truyền năng lượng điện từ mạch này sang mạch khác thông qua cảm ứng điện từ.
A transformer is a device that transfers electrical energy from one circuit to another through electromagnetic induction.
2.
Máy biến thế thường được sử dụng trong các hệ thống cung cấp điện để tăng hoặc giảm điện áp của nguồn điện xoay chiều, tùy thuộc vào nhu cầu của ứng dụng.
Transformers are commonly used in power supply systems to step up or step down the voltage of an AC power supply, depending on the needs of the application.
Ghi chú
Hệ số công suất hệ thống thấp (Low system power factors) và hiệu suất biến áp thấp (transformer inefficiencies) đã gây tổn hại cho hệ thống phân phối điện ở nông thôn (rural power distribution system).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết