VIETNAMESE
nghịch lý
ENGLISH
paradox
/ˈpærədɑːks/
antinomy
Nghịch lý là một tuyên bố hoặc lý thuyết tự mâu thuẫn về mặt logic hoặc chạy ngược lại với mong đợi của một người.
Ví dụ
1.
Nghịch lý tiết kiệm nói rằng nếu mọi người tiết kiệm tiền trong thời kỳ suy thoái kinh tế, điều đó thực sự có thể làm tình hình tồi tệ hơn bằng cách giảm nhu cầu và gây thêm thất nghiệp.
The paradox of thrift states that if everyone saves money during an economic downturn, it can actually worsen the situation by reducing demand and causing further unemployment.
2.
Nghịch lý ông nội trong du hành thời gian là một tình huống nghịch lý khi một người du hành ngược thời gian và ngăn cản sự ra đời của chính họ, tạo ra một mâu thuẫn.
The grandfather paradox in time travel is a paradoxical situation where one travels back in time and prevents their own birth, creating a contradiction.
Ghi chú
Paradox là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của paradox nhé!
Nghĩa 1: Sự đối lập gây mâu thuẫn
Ví dụ:
He is a paradox—a billionaire who lives a simple life.
(Anh ấy là một nghịch lý—một tỷ phú nhưng lại sống giản dị.)
Nghĩa 2: Phát biểu tưởng chừng vô lý nhưng có thể đúng
Ví dụ:
Less is more is a famous paradox in design and philosophy.
('Ít hơn là nhiều hơn' là một nghịch lý nổi tiếng trong thiết kế và triết học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết