VIETNAMESE
ghen tị
ghen tị, phẫn uất, thù hận
ENGLISH
jealous
/ˈʤɛləs/
envious, resentful, grudging
Ghen tị là cảm giác tức tối với người khác vì những gì họ có như tài sản, sự thịnh vượng, lợi thế v.v.
Ví dụ
1.
Anna nói rằng cô ấy cảm thấy ghen tị mỗi khi một người phụ nữ khác nhìn bạn trai của mình.
Anna says she feels jealous every time another woman looks at her boyfriend.
2.
Anh ấy chỉ nói chuyện với cô ấy để khiến bạn ghen tị.
He's only talking to her to make you jealous.
Ghi chú
Chúng ta cùng học những nghĩa khác nhau của từ jealous trong tiếng Anh nha!
- ghen tị: Me, jealous? Don't be silly. (Tôi á, ghen tị á? Đừng có ngớ ngẩn.)
- ghen tuông: He's only talking to her to make you jealous. (Anh ấy chỉ nói chuyện với cô ấy để khiến bạn ghen tuông thôi.)
- ghen tức: Children often feel jealous when a new baby arrives. (Đứa trẻ sẽ thường cảm thấy ghen tức khi một em bé mới chào đời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết