VIETNAMESE
nhân hóa
ENGLISH
anthropomorphism
/ˌænθrəpəˈmɔrfɪzəm/
personification
Nhân hóa là cách miêu tả, diễn tả con vật hoặc sự vật có cảm xúc, tính cách và hành động như con người bằng các thủ pháp nghệ thuật như văn, thơ.
Ví dụ
1.
Các quyển "Alice ở xứ sở thần tiên", "Thỏ Peter", và "Chú gấu Pooh" là những ví dụ điển hình của phép nhân hóa.
The books "Alice in Wonderland", "Peter Rabbit", and "Winnie-the-Pooh" are classic examples of anthropomorphism.
2.
Em có thể cho tôi một ví dụ về phép nhân hóa được không?
Can you give me an example of anthropomorphism?
Ghi chú
Cùng học một số từ vựng về các biện pháp tu từ phổ biến nhé!
- metaphor (ẩn dụ)
- metonymy (hoán dụ)
- simile (so sánh)
- personification (nhân hoá)
- euphemism (nói giảm nói tránh)
- rhetorical question (câu hỏi tu từ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết