VIETNAMESE
nắng gắt
nắng nóng
ENGLISH
baking sun
/ˈbeɪkɪŋ sʌn/
scorching sun
Nắng gắt là nắng to, gắt gỏng và chói lóa.
Ví dụ
1.
Cái nắng gắt đang thiêu đốt tôi.
The baking sun is killing me.
2.
Tôi không thể chịu đựng được cái nhiệt độ và cái nắng gắt này.
I can't stand this heat and the baking sun.
Ghi chú
Sau đây là một số từ đồng nghĩa với baking sun nè!
- blazing sun (nắng rực)
- strong sun (nắng to/mạnh)
- fierce sun (nắng to/gắt)
- harsh sun (nắng gắt)
- burning sun (nắng cháy)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết