VIETNAMESE
lớp 1
ENGLISH
first grade
/fɜrst greɪd/
Lớp 1 là lớp đầu tiên của cấp tiểu học.
Ví dụ
1.
Con gái chúng tôi sẽ vào lớp 1 trong năm nay.
Our daughter will enter the first grade this year.
2.
Tôi học viết khi tôi học lớp 1.
I learned to write when I was in first grade.
Ghi chú
Hệ thống giáo dục (education system) cấp phổ thông (general education) ở Việt Nam được chia thành 3 cấp: cấp tiểu học (primary school) từ lớp 1 (first grade) đến lớp 5 (fifth grade), cấp trung học cơ sở (secondary school) từ lớp 6 (sixth grade) đến lớp 9 (ninth grade), cấp trung học (high school) từ lớp 10 (tenth grade) đến lớp 12 (twelfth grade).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết