VIETNAMESE

cảm kích

mừng rỡ

ENGLISH

appreciative

  
NOUN

/əˈpriʃiˌeɪtɪv/

glad

Cảm kích là cảm động và được kích thích tinh thần trước hành vi tốt đẹp của người khác.

Ví dụ

1.

Công ty rất cảm kích trước những nỗ lực của tôi.

The company was very appreciative of my efforts.

2.

Anh ấy cảm kích vì sự có mặt của cô ấy.

He appreciates her presence.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ mang nghĩa gần nhau trong tiếng Anh như appreciative, moved, grateful, thankful nha!

- appreciative (cảm kích): The company was very appreciative of my efforts. (Công ty rất cảm kích trước những nỗ lực của tôi.)

- moved (cảm động): We were deeply moved by her plight. (Chúng tôi vô cùng cảm động trước cảnh ngộ của cô ấy.)

- grateful (biết ơn): I'm so grateful for all that you've done. (Tôi rất biết ơn vì tất cả những gì bạn đã làm.)

- thankful (cám ơn): I was thankful to see they'd all arrived safely. (Cám ơn trời phật đã cho họ đến nơi bình an.)