VIETNAMESE

chuẩn đầu ra

ENGLISH

output standard

  
NOUN

/ˈaʊtˌpʊt ˈstændərd/

Chuẩn đầu ra là yêu cầu tối thiểu về kiến thức, kỹ năng, thái độ, trách nhiệm nghề nghiệp mà người học đạt được sau khi hoàn thành chương trình đào tạo, được cơ sở đào tạo cam kết với người học, xã hội và công bố công khai cùng với các điều kiện đảm bảo thực hiện.

Ví dụ

1.

Ngôi trường này có chuẩn đầu ra rất cao.

This school has a high output standard.

2.

Việc thiết lập một chuẩn đầu ra cao là cần thiết để người học luôn nỗ lực trong suốt thời gian theo học.

The establishment of a high output standard is necessary for learners to always make efforts during the study period.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh có liên quan đến “chương trình học” trong tiếng Anh nha!

- education program (chương trình đào tạo): This school was introduced as having a very good education program. (Ngôi trường này được giới thiệu là có chương trình đào tạo rất tốt.)

- curriculum (chương trình học): Maths is a core part of the school curriculum. (Toán học là một phần cốt lõi của chương trình học ở trường.)

- syllabus (giáo trình): Can I take a look at the syllabus of this course? (Tôi có thể xem qua giáo trình của khóa học này được không?)

- output standard (chuẩn đầu ra): This school has a really hard and high output standard. (Ngôi trường này có đầu ra thực sự khó và có chuẩn đầu ra rất cao.