VIETNAMESE

bực mình

bực bội, cáu kỉnh, khó chịu

ENGLISH

upset

  
NOUN

/əpˈsɛt/

grumpy

Bực mình là cảm giác khi cơn giận ngự trị trong cơ thể.

Ví dụ

1.

Tôi hiểu bạn phải cảm thấy bực mình như thế nào.

I understand how upset you must be feeling.

2.

Tôi nghĩ cô ấy có thể hơi bực mình với bạn đó.

I think she may be a bit upset with you.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh có liên quan đến cảm giác cáu gắt nha!

- upset (bực mình)

- pressing (bức xúc)

- sulky (giận dỗi)

- angry (giận)

- furious (cáu gắt)

- mad (giận hờn)