VIETNAMESE

lớp 10

ENGLISH

tenth grade

  
NOUN

/tɛnθ greɪd/

Lớp 10 là lớp thứ nhất của cấp trung học phổ thông.

Ví dụ

1.

Khi tôi học lớp 10, một cậu bé rất trầm tính và chăm học đã mời tôi đi khiêu vũ.

When I was in the tenth grade, a very quiet and studious boy invited me to a dance.

2.

Bạn trông như thế nào khi bạn học lớp 10?

What did you look like when you were in tenth grade?

Ghi chú

Hệ thống giáo dục (education system) cấp phổ thông (general education) ở Việt Nam được chia thành 3 cấp: cấp tiểu học (primary school) từ lớp 1 (first grade) đến lớp 5 (fifth grade), cấp trung học cơ sở (secondary school) từ lớp 6 (sixth grade) đến lớp 9 (ninth grade), cấp trung học (high school) từ lớp 10 (tenth grade) đến lớp 12 (twelfth grade).