VIETNAMESE
lực nén
ENGLISH
compression force
/kəmˈprɛʃᵊn fɔːs/
pressure
Lực nén là lực chịu sức ép từ 2 phía.
Ví dụ
1.
Những lực đẩy này là một biểu hiện của lực nén, làm rút ngắn lớp vỏ.
These thrusts are an expression of compressive forces, which shorten the crust.
2.
Dưới tác dụng của lực nén, lò xo cuộn sẽ trở nên ngắn hơn.
Under a compression force the coil spring will become shorter.
Ghi chú
Sự khác biệt giữa pressure và compression force:
- pressure: sức nén nghĩa là lực tác dụng lên bề mặt.
- compression force: lực nén nghĩa là tăng mật độ hoặc thay đổi thể tích.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết