VIETNAMESE
đáng khen
đáng tán dương, đáng khen thưởng, đáng khen ngợi
ENGLISH
meritorious
/ˌmɛrəˈtɔriəs/
admirable, honorable, praiseworthy
Đáng khen là khi bạn làm điều gì đó tốt, xứng đáng được khen ngợi.
Ví dụ
1.
Ông Seymour đã đưa ra một gợi ý rất đáng khen.
Mr Seymour has made a very meritorious suggestion.
2.
Cô là một viên chức rất đáng khen.
She was a meritorious public servant.
Ghi chú
Hôm nay chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh có nghĩa gần nhau như honorable, laudable, praiseworthy, meritorious nha!
- meritorious (đáng khen): She was a meritorious public servant. (Cô là một viên chức rất đáng khen.)
- honorable (đáng khen thưởng) It is more honorable to admit a mistake than to cover it. (Thừa nhận lỗi lầm thì đáng khen thưởng hơn là che giấu nó.)
- laudable (đáng tán dương): His noble ideas and polite behavior are laudable. (Những ý tưởng cao quý và cách cư xử lịch sự của anh ấy rất đáng tán dương.)
- praiseworthy (đáng khen ngợi) His actions during the crisis were truly praiseworthy. (Hành động của anh ấy trong thời kỳ khủng hoảng thực sự đáng khen ngợi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết