VIETNAMESE
vi phân
ENGLISH
differential
/ˌdɪfəˈrɛnʃəl/
Vi phân (trong toán học) là một nhánh con của vi tích phân liên quan đến nghiên cứu về tốc độ thay đổi của hàm số khi biến số thay đổi.
Ví dụ
1.
Chúng tôi đã tính toán phương trình vi phân rất cẩn thận.
We have calculated the differential equation very carefully.
2.
Tôi không hiểu phép tính vi phân.
I don't understand differential calculus.
Ghi chú
Từ Differential là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật ô tô và hệ thống truyền động. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Axle gear – Bánh răng trục
Ví dụ:
The differential contains axle gears that allow wheels to rotate at different speeds.
(Vi sai chứa các bánh răng trục giúp bánh xe quay với tốc độ khác nhau.)
Torque distribution – Phân phối mô-men xoắn
Ví dụ:
The differential manages torque distribution between drive wheels.
(Vi sai điều chỉnh sự phân phối mô-men xoắn giữa các bánh dẫn động.)
Cornering stability – Ổn định khi vào cua
Ví dụ:Differentials improve cornering stability by compensating wheel rotation.
(Vi sai giúp tăng độ ổn định khi vào cua bằng cách bù tốc độ quay bánh xe.)
Limited-slip differential – Vi sai hạn chế trượt
Ví dụ:
A limited-slip differential prevents one wheel from spinning freely on slippery surfaces.
(Vi sai hạn chế trượt giúp tránh bánh xe quay tự do khi đường trơn trượt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết