VIETNAMESE
bão
bão nhiệt đới
ENGLISH
storm
/stɔrm/
hurricane
Bão là hiện tượng tự nhiên trong trạng thái nhiễu động của tầng khí quyển. Đây là những thời điểm mà thời tiết cực đoan gây ảnh hưởng tới sức khỏe.
Ví dụ
1.
Rất nhiều cây cối đã bị quật ngã trong những trận bão gần đây.
A lot of trees were blown down in the recent storms.
2.
Họ vẫn đang dọn dẹp những tổn thất từ cơn bão.
They are still cleaning up the damage from the storm.
Ghi chú
calm before the storm (bình yên trước cơn bão): I like to get everything done before the guests arrive and relax for a moment in the calm before the storm.
(Tôi muốn hoàn thành mọi việc trước khi khách đến và thư giãn một chút trong bình tĩnh trước cơn bão.)
storm in (xông vào): Everyone was having fun when he stormed in.
(Mọi người đang vui vẻ thì anh ấy xông vào.)
storm off (bỏ đi): When he walked in on his wife and her lover, he just slammed the door and stormed off.
(Khi bắt gặp vợ mình cùng với nhân tình, anh ấy chỉ đóng sầm cửa và bỏ đi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết