VIETNAMESE
nền móng
nền tảng
ENGLISH
foundation
/faʊnˈdeɪʃən/
base
Nền móng được coi như là trụ cột trong một công trình, nó có nhiệm vụ chống đỡ tất cả công trình sau này.
Ví dụ
1.
Nếu nền móng bị lỗi thì căn nhà sẽ sập.
If the foundation is flawed, the house will fall.
2.
Vụ nổ làm rung chuyển nền móng của những ngôi nhà gần đó.
The explosion shook the foundations of the houses nearby.
Ghi chú
Cùng phân biệt các nghĩa của từ foundation nhé!
- foundation (nền móng): Having a strong foundation is one of the most important factors when building houses.
(Có một nền móng vững chắc là một trong những yếu tố quan trọng nhất khi xây nhà.)
- foundation (tổ chức): She has established a foundation dedicated to support women who have been abused.
(Cô ấy đã thành lập một tổ chức để giúp đỡ những phụ nữ từng bị bạo hành.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết