VIETNAMESE
tức giận
giận dữ
ENGLISH
angry
/ˈæŋgri/
mad
Tức giận hay giận dữ là một phản ứng cảm xúc liên quan đến việc phản ứng tâm lý của một người đang bị đe dọa.
Ví dụ
1.
Tôi không hiểu anh ấy đang tức giận vì điều gì.
I don't understand what he's angry about.
2.
Có những giọt nước mắt tức giận trong đôi mắt của Lily.
There were angry tears in Lily's eyes.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh thuộc chủ đề “tổn thương” trong tiếng Anh nha!
- hurt (tổn thương)
- upset (bực bội)
- distressed (đau khổ)
- anguished (khổ đau)
- angry (tức giận)
- resentful (phẫn uất)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết