VIETNAMESE

điện

ENGLISH

electricity

  
NOUN

/ɪˌlɛkˈtrɪsəti/

Điện là một dạng năng lượng mang tính điện tích, được sản xuất thông qua các quá trình vật lý và hóa học, và có thể chuyển đổi sang các dạng năng lượng khác như cơ học, nhiệt học hoặc ánh sáng.ong các hiện tượng điện, các điện tích tạo ra trường điện từ mà trường này lại tác động đến các điện tích khác.

Ví dụ

1.

Việc khám phá ra điện của Benjamin Franklin vào thế kỷ 18 đã cách mạng hóa cách chúng ta sống và làm việc.

The discovery of electricity by Benjamin Franklin in the 18th century revolutionized the way we live and work.

2.

Các nhà máy điện tạo ra điện từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như than đá, khí đốt tự nhiên, năng lượng hạt nhân và các nguồn tái tạo như gió và mặt trời.

Power plants generate electricity from various sources, such as coal, natural gas, nuclear energy, and renewable sources like wind and solar.

Ghi chú

Điện (Electricity) là tập hợp các hiện tượng vật lý (a collection of physical phenomena) đi kèm với sự có mặt (the presence) và dịch chuyển (displacement) của dòng điện tích (electric charges).