VIETNAMESE

tọa độ

ENGLISH

coordinate

  
NOUN

/koʊˈɔrdənət/

Hệ tọa độ địa lý là một hệ tọa độ cho phép tất cả mọi điểm trên Trái Đất đều có thể xác định được bằng một tập hợp các số có thể kèm ký hiệu.

Ví dụ

1.

Donaghan, tôi sẽ lấy cho bạn tọa độ của mục tiêu.

Donaghan, I'll get you the coordinates for the target.

2.

Toạ độ là một tập hợp các giá trị hiển thị một vị trí chính xác.

Coordinate is a set of values that show an exact position.

Ghi chú

Trong hình học, (geometry), hệ tọa độ (a coordinate system) là một hệ thống (a system) sử dụng một hoặc nhiều số, hoặc tọa độ (coordinates), để xác định (determine) duy nhất vị trí của các điểm (points) hoặc các phần tử hình học (geometric elements) khác trên một đa tạp (a manifold), chẳng hạn như không gian Euclide.