VIETNAMESE

thoắt ẩn thoắt hiện

ENGLISH

appearing and disappearing in an instant

  
PHRASE

/əˈpɪərɪŋ ænd ˌdɪsəˈpɪərɪŋ ɪn ən ˈɪnstənt/

Thoắt ẩn thoắt hiện là lúc có lúc không, lúc xuất hiện lúc biến mất không ổn định.

Ví dụ

1.

Cậu bé cứ thoắt ẩn thoắt hiện.

That boy kept appearing and disappearing in an instant.

2.

Ánh sáng của con đom đóm như ngọn hải đăng nhỏ, thoắt ẩn thoắt hiện trong đêm tối.

The firefly's light was like a tiny beacon, appearing and disappearing in an instant in the darkness of the night.

Ghi chú

Các nhà thám hiểm đã phát hiện ra một loài sinh vật biển (marine species) tuyệt đẹp và độc đáo tại bờ biển Durban, Nam Phi. Loài giáp xác đặc biệt (particular crustacean) này lại sở hữu lớp vỏ ngoài lấp lánh và trong suốt như thủy tinh. Chúng liên tục nhấp nháy từ xanh ngọc tới vô hình, khiến người xem có cảm giác chúng thoắt ẩn thoắt hiện (disappear and appear suddenly).