VIETNAMESE
điện trung thế
ENGLISH
medium voltage
/ˈmidiəm ˈvoʊltəʤ/
Điện trung thế là các đường điện thuộc cấp điện áp từ 15kV (15.000V). Ở các mức điện áp này có thể gây ra phóng điện khi vi phạm khoảng cách an toàn (người hoặc vật đến gần dây điện hoặc thiết bị điện dưới 0,7m).
Ví dụ
1.
Khu vực này bị mất điện do sự cố đường dây trung thế.
There was a power outage in the area due to a fault in the medium voltage line.
2.
Việc lắp đặt thiết bị điện trung thế đòi hỏi phải có kiến thức và đào tạo chuyên môn.
The installation of medium voltage equipment requires specialized knowledge and training.
Ghi chú
Điện trung thế (Medium voltage electrical cabinet) là một loại tủ điện (electrical cabinet) được ứng dụng rộng rãi trong các trạm phân phối điện (power distribution stations) của khu dân cư (residential) và khu công nghiệp (industrial zones).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết