VIETNAMESE
đáng ghét
khó chịu, kinh tởm, khó ưa
ENGLISH
obnoxious
/ɑbˈnɑkʃəs/
offensive, nasty, disgusting
Đáng ghét là không có cảm tình, không nhận được sự yêu mến.
Ví dụ
1.
Một số đồng nghiệp của anh ấy nói rằng anh ấy ồn ào và đáng ghét.
Some of his colleagues say that he's loud and obnoxious.
2.
Anh ta là người đàn ông đáng ghét nhất mà tôi biết.
He is the most obnoxious man I know.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh có liên quan đến tính cách “đáng ghét” nha!
- obnoxious (đáng ghét)
- offensive (xúc phạm)
- nasty (kinh dị, kinh tởm)
- disgusting (đáng kinh tởm)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết