VIETNAMESE
nữ hoàng
Nữ đế, nữ hoàng đế
ENGLISH
queen
/kwin/
Nữ hoàng là một danh từ dùng để chỉ người phụ nữ làm Hoàng đế, cai trị một Đế quốc.
Ví dụ
1.
Cô lên ngôi nữ hoàng năm mười lăm tuổi.
She was crowned queen at the age of fifteen.
2.
Madonna là Nữ hoàng của thể loại nhạc Pop.
Madonna is the Queen of Pop.
Ghi chú
Một số từ vựng khác liên quan đến các nhân vật hoàng gia nè!
- baron (nam tước): The king's barons together attempted to restrain him from innovatory acts of misgovernment.
(Các nam tước của nhà vua đã cùng nhau cố gắng kiềm chế ông khỏi các hành vi sai trái của chính phủ.)
- viscount (tử tước): He might subsequently be created a viscount or an earl.
(Có thể sau này anh ấy sẽ được làm bá tước hoặc tử tước.)
- marquess (hầu tước): In Britain, a marquess ranks above an earl and below a duke.
(Ở Anh, hầu tước là chức vị cao hơn bá tước và thấp hơn công tước.)
- duke (công tước): Successive dukes had introduced linen and wool manufacturing into the parish.
(Các vị công tước kế nhiệm đã giới thiệu vải lanh và lông cừu vào giáo xứ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết